Có 2 kết quả:
乾澀 gān sè ㄍㄢ ㄙㄜˋ • 干涩 gān sè ㄍㄢ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry and rough (skin)
(2) hoarse (voice)
(3) dry and heavy (style)
(2) hoarse (voice)
(3) dry and heavy (style)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry and rough (skin)
(2) hoarse (voice)
(3) dry and heavy (style)
(2) hoarse (voice)
(3) dry and heavy (style)
Bình luận 0